Có 2 kết quả:

药流 yào liú ㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ藥流 yào liú ㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

medical abortion

Từ điển Trung-Anh

medical abortion